Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rosebud cherry


noun
shrub or tree native to Japan cultivated as an ornamental for its rose-pink flowers
Syn:
winter flowering cherry, Prunus subhirtella
Hypernyms:
flowering cherry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.